Tiếng anh giao tiếp online
Out of the blue là gì? Ý nghĩa, cách dùng và bài tập vận dụng
Mục lục [Ẩn]
“Out of the blue” là một cụm idiom thú vị và rất thường gặp trong tiếng Anh giao tiếp, đặc biệt khi người nói muốn diễn tả một sự việc xảy ra bất ngờ, không báo trước. Trong bài viết này, Langmaster sẽ cùng bạn khám phá ý nghĩa, cấu trúc, nguồn gốc, cách dùng và các cụm từ tương tự của idiom này, kèm ví dụ dễ hiểu và bài tập ứng dụng thực tế giúp bạn ghi nhớ lâu hơn.
1. Out of the blue là gì? Cấu trúc Out of the blue
Theo Cambridge Dictionary, idiom này được định nghĩa là "If something happens out of the blue, it is completely unexpected."
Trong tiếng Việt, “out of the blue” có nghĩa là bất ngờ, đột ngột, không báo trước. Cụm này được dùng để diễn tả một sự việc xảy ra hoàn toàn ngoài dự đoán, không có dấu hiệu hay lời cảnh báo nào trước đó.

Cụm “out of the blue” là một trạng ngữ (adverbial phrase), dùng để bổ nghĩa cho động từ hoặc cả mệnh đề, diễn tả hành động xảy ra một cách bất ngờ, không báo trước. Dưới đây là các vị trí và cấu trúc phổ biến:
- Out of the blue ở cuối câu:
Cấu trúc: S + V + O + out of the blue
Ví dụ: The company announced a new policy out of the blue. (Công ty đã công bố một chính sách mới một cách bất ngờ.) - Out of the blue ở đầu câu:
Cấu trúc: Out of the blue, S + V + O
Ví dụ: Out of the blue, she decided to quit her well-paying job and travel the world. (Đột nhiên, cô ấy quyết định bỏ công việc lương cao và đi du lịch khắp thế giới.) - Out of the blue ở giữa câu:
Cấu trúc: S, out of the blue, + V + O
Ví dụ: A strange package, out of the blue, arrived at my doorstep this morning. (Một gói hàng lạ, hoàn toàn bất ngờ, đã được giao đến trước cửa nhà tôi sáng nay.)
>> Xem thêm: Kick the bucket là gì? Ý nghĩa, cách dùng
2. Nguồn gốc Out of the blue
Thành ngữ “out of the blue” bắt nguồn từ cụm dài hơn “a bolt out of the blue” hay “a bolt out of a clear blue sky”, xuất hiện vào những năm 1800. Hình ảnh “tia sét đánh giữa trời quang” – một hiện tượng hiếm gặp và bất ngờ – đã tạo nên ý nghĩa của cụm này. Theo thời gian, cụm được rút gọn thành “out of the blue”, mang nghĩa một điều xảy ra đột ngột, không báo trước, và được ghi nhận lần đầu vào khoảng năm 1879.
3. Cụm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Out of the blue
3.1. Cụm từ đồng nghĩa với Out of the blue
- All of a sudden – đột nhiên, bất ngờ
Ví dụ: All of a sudden, it started raining heavily. (Đột nhiên, trời đổ mưa rất to.) - Out of nowhere – từ đâu xuất hiện, bất ngờ xảy ra
Ví dụ: A car came out of nowhere and scared me. (Một chiếc xe từ đâu lao ra khiến tôi hoảng hồn.) - Without warning – không báo trước, bất ngờ
Ví dụ: The lights went out without warning. (Đèn tắt bất ngờ, không hề báo trước.) - Unexpectedly – một cách bất ngờ, ngoài dự đoán
Ví dụ: She unexpectedly showed up at my birthday party. (Cô ấy bất ngờ xuất hiện trong bữa tiệc sinh nhật của tôi.) - Suddenly – đột ngột, bất chợt
Ví dụ: He suddenly stopped talking when she walked in. (Anh ấy đột ngột im lặng khi cô ấy bước vào.) - By surprise – gây bất ngờ, khiến ai đó ngạc nhiên
Ví dụ: Her visit took me by surprise. (Chuyến thăm của cô ấy khiến tôi bất ngờ.) - Like a bolt from the blue – như tia sét giữa trời quang (rất bất ngờ)
Ví dụ: The news came like a bolt from the blue. (Tin tức đó đến thật bất ngờ như sét đánh giữa trời quang.)

>> Xem thêm: Let your hair down là gì? Ý nghĩa, cách dùng & ví dụ cụ thể
3.2. Cụm từ trái nghĩa với Out of the blue
- As expected – như dự đoán, đúng như mong đợi
Ví dụ: The results came out as expected. (Kết quả diễn ra đúng như dự đoán.) - In advance – trước, có chuẩn bị từ trước
Ví dụ: They informed us in advance about the schedule change. (Họ đã thông báo cho chúng tôi trước về việc thay đổi lịch trình.) - On purpose – cố ý, có chủ đích
Ví dụ: He didn’t call me by accident; he did it on purpose. (Anh ta không gọi nhầm đâu; anh ta cố tình làm vậy.) - Predictably – có thể đoán trước được
Ví dụ: Predictably, he was late for the meeting again. (Có thể đoán trước được là anh ta lại đến trễ cuộc họp.) - Foreseeably – có thể thấy trước, dự đoán được
Ví dụ: The delay was foreseeably caused by bad weather. (Sự chậm trễ có thể dự đoán trước do thời tiết xấu.) - Planned ahead – được lên kế hoạch trước
Ví dụ: Everything went smoothly because we planned ahead. (Mọi việc diễn ra suôn sẻ vì chúng tôi đã lên kế hoạch trước.) - With prior notice – có thông báo trước
Ví dụ: Please inform us with prior notice if you can’t attend. (Vui lòng báo trước cho chúng tôi nếu bạn không thể tham dự.)
>> Xem thêm: Go with the flow là gì? Cách dùng, ví dụ và bài tập vận dụng
4. Out of the blue trong ngữ cảnh thực tế
Hội thoại 1 – Cuộc gọi bất ngờ từ người cũ
- Emma: Guess what! My ex-boyfriend called me out of the blue last night. (Đoán xem! Người yêu cũ của tớ bất ngờ gọi cho tớ tối qua.)
- Lily: Seriously? After all this time? What did he want? (Thật hả? Sau từng ấy thời gian à? Anh ta muốn gì vậy?)
- Emma: Just to say hi. It was so random! (Chỉ để chào thôi. Thật sự bất ngờ luôn!)
Hội thoại 2 – Tin vui bất ngờ
- Tom: You won’t believe it – my boss gave me a bonus out of the blue! (Cậu sẽ không tin đâu – sếp tớ bất ngờ thưởng cho tớ một khoản tiền!)
- Mark: Wow, that’s awesome! What did you do? (Wow, tuyệt quá! Cậu làm gì vậy?)
- Tom: Nothing special. It just happened out of the blue! (Không có gì đặc biệt cả. Mọi chuyện diễn ra hoàn toàn bất ngờ thôi!)
>> Xem thêm: From time to time là gì?
5. Bài tập vận dụng
Bài 1: Viết lại các câu sau sao cho có nghĩa tương đương, dùng “out of the blue”.
-
Her visit was completely unexpected.
→ ____________________________________________ -
The manager suddenly resigned without telling anyone.
→ ____________________________________________ -
That strange email appeared suddenly in my inbox.
→ ____________________________________________
Bài 2: Dịch câu sang tiếng Anh
-
Anh ta bất ngờ cầu hôn cô ấy vào tối qua.
→ ____________________________________________ -
Tin nhắn đó đến hoàn toàn bất ngờ.
→ ____________________________________________ -
Cô ấy xuất hiện một cách đột ngột trong buổi họp.
→ ____________________________________________
Đáp án:
Bài 1:
- Her visit came out of the blue.
- The manager resigned out of the blue.
- That strange email appeared out of the blue.
Bài 2:
- He proposed to her out of the blue last night.
- The message came out of the blue.
- She showed up out of the blue at the meeting.
KẾT LUẬN:
Tóm lại, bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ cụm out of the blue bằng việc giải nghĩa, nêu ra các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, đoạn hội thoại thực tế cũng như bài tập vận dụng. Langmaster hy vọng bạn có thể tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày với cụm out of the blue. Nếu bạn muốn cải thiện vượt bậc tiếng Anh, khoá học online tại Langmaster chính là giải pháp hiệu quả nhất.
Với phương pháp học hiện đại, giáo viên quốc tế giàu kinh nghiệm và môi trường học tập tương tác thực tế, Langmaster sẽ giúp bạn cải thiện khả năng nghe – nói tiếng Anh nhanh chóng và hiệu quả. Hãy đăng ký học thử miễn phí ngay hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh của ban.
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH TẠI LANGMASTER:
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
Bạn đang tìm đặt biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh độc lạ mà vẫn ngọt ngào? Khám phá trong bài viết sau!
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch dân chuyên cần biết. Cùng Langmaster học ngay bài học thú vị này nhé!
Thứ ngày tháng năm tiếng Anh là phần kiến thức cơ bản nhưng vô cùng quan trọng. Cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé!
Âm nhạc là chủ đề cực phổ biến mà ai cũng yêu thích. Nạp ngay 100+ từ vựng về âm nhạc bằng tiếng Anh để có thể giao tiếp thành thạo với bạn bè ngay hôm nay.
Bạn đã nắm được hết chủ đề từ vựng về biển chưa? Hãy cùng Langmaster khám phá ngay những từ ngữ hay nhất nhé!


